Có 2 kết quả:
有限单元 yǒu xiàn dān yuán ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ • 有限單元 yǒu xiàn dān yuán ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ
yǒu xiàn dān yuán ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
finite element (method)
Bình luận 0
yǒu xiàn dān yuán ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
finite element (method)
Bình luận 0