Có 2 kết quả:

有限单元 yǒu xiàn dān yuán ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ有限單元 yǒu xiàn dān yuán ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

finite element (method)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

finite element (method)

Bình luận 0